Lịch theo Catalogue 2018
| STT | Thể Loại | Lịch Trắng | In Offset 4 màu 1 nội dung | In Offset 4 màu khác nhau | ||||||||
| Số lượng cuốn | Số lượng cuốn | |||||||||||
| 500C | 1.000C | 1.500C | 2.000C | 1.000C | 1.500C | 2.000C | ||||||
| 1 | Lịch 01 tờ: |
|
|
|
| |||||||
| 2 | Lịch 05 tờ: nẹp thiết | |||||||||||
| 3 | Lịch 07 tờ: nẹp thiết | |||||||||||
| 4 | Lịch 07 tờ: lò xo | |||||||||||
| 5 | Lịch bàn chữ A | Lịch Trắng | Ép nhũ (Đồng – Bạc) | |||||||||
| Số lượng cuốn | ||||||||||||
| 100C | 200C | 300C | 500C | |||||||||
| KT: 22 x 16 cm, 19 x 22 cm, Giấy C230, 01 lò xo | ||||||||||||
| KT: 22 x 16 cm, 19 x 22 cm, Giấy C230, có Note | ||||||||||||
| 6 | Lịch lò xo giữa + 12 tờ | |||||||||||
| 7 | Lịch lò xo giữa + lốc | |||||||||||
| 8 | Sổ Agenda | Giá Sổ | Ép nhũ (Đồng – Bạc) | |||||||||
| Số lượng cuốn | ||||||||||||
| 100C | 200C | 300C | 500C | |||||||||
| 14.5 x 20.5 cm | ||||||||||||
| 16.0 x 24.0 cm | ||||||||||||
| 9 | Thiệp Xuân 2012 | Giá từ 5.000đ đến 10.000đ / 1 bộ | ||||||||||
| 10 | Túi giấy (giấy - nilon) | Giá từ 2.500đ đến 5.000đ / 1 túi | ||||||||||